EPL-550 là sản phẩm lý tưởng trong xây dựng, hạ tầng kỹ thuật, chống thấm, chống mài mòn và chống ăn mòn do môi trường biển hoặc hóa chất.
Đây là loại polyurea nguyên chất 100%, dẻo, hai thành phần (1:1), kháng thấm vượt trội, chống tia cực tím và ăn mòn, được sử dụng cho đa dạng ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Lĩnh vực ứng dụng
-
Mái bằng, mái dốc
-
Sàn bãi đỗ xe, sàn công nghiệp
-
Cầu (phủ dưới lớp nhựa đường)
-
Móng nhà cao tầng
-
Môi trường biển: thùng chứa sơ cấp/thứ cấp
-
Nhà máy điện, xử lý nước sạch/nước thải, hóa dầu
-
Hồ chứa, công trình thủy điện
-
Kết cấu thép
-
Bảo vệ bọt Polyurethane Foam
-
Chống thấm bể bơi, hồ cá
-
Lớp phủ xe, thuyền chống ăn mòn
Lưu ý: Vui lòng liên hệ bộ phận kỹ thuật để được tư vấn cụ thể.
Đặc tính kỹ thuật
-
Độ cứng (ASTM D-2240): ≥ 80 Shore A
-
Tỷ lệ trộn: 1A:1B theo khối lượng
-
Thời gian keo hóa: 15 – 20 giây
-
Thời gian không bong sơn: 30 – 60 giây
-
Thời gian sơn lại tối đa: 12 giờ
-
Độ bền mài mòn (Taber C-17, 1000 vòng): ≤ 30 mg
-
Cường độ kéo (ASTM D412-C): ≥ 8 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 450%
-
Cường độ xé: ≥ 60 kN/m
-
Nhiệt độ hoạt động: –30ºC đến 120ºC
-
Khả năng thấm nước: Không thấm (JIS A 1404)
-
Chống lửa: Cấp 2, cấp A cho vật liệu lợp mái
-
Bám dính trên bê tông: ≥ 1.5 MPa
-
Bám dính trên thép: > 3.5 MPa
-
Chống kiềm (JIS K 5400): Không nứt, không bong tróc
-
Kháng hóa chất: Không hư hại
Đặc tính nổi bật
-
Tạo lớp màng rắn chắc chắn, linh hoạt, ổn định
-
Bám dính tốt trên bê tông, kim loại, gỗ, gốm sứ, bọt polyurethane, nhựa đường
-
Duy trì tính đàn hồi ở nhiệt độ –30°C đến 120°C
-
Không chứa VOC, không mùi, không phát thải độc hại
-
Liền mạch, không mối nối
-
An toàn cho con người và thực phẩm (đạt tiêu chuẩn USDA, NSF)
-
Có thể thi công mà không cần lớp lót (trên thép)
Tính chất ướt điển hình
Thuộc tính | Thành phần A (Isocyanate) | Thành phần B (Nhựa) |
---|---|---|
Mật độ (kg/L) | 1.11 | 1.00 |
Độ nhớt (Cps@70ºC) | 260 | 380 |
Tỷ lệ trộn | 1:1 | |
Hàm lượng chất rắn | 100% | |
Điểm bốc cháy | >93ºC | |
Mức tiêu hao vật liệu | 1.2 kg/m²/dày 1mm – 1.8 kg/m²/dày 1.5mm |
Lợi ích khi sử dụng EPL-550
-
Chống mài mòn vượt trội
-
Phù hợp cho bể chứa nước uống
-
Dẻo dai, chịu lực, chống đâm thủng tốt
-
Thi công nhanh, đạt độ dày 2mm/lớp
-
Không chứa dung môi độc hại, dễ cháy – an toàn khi vận hành
Màu sắc & Đóng gói
-
Màu tiêu chuẩn: Xám, xanh, trắng, kem tự nhiên
-
Tùy chọn: Có thể đặt màu theo yêu cầu (giá và thời gian có thể thay đổi)
-
Đóng gói: Bộ tiêu chuẩn 410kg gồm EPL-550-A (210kg) + EPL-550-B (200kg)
Hướng dẫn thi công
-
Sử dụng thiết bị phun áp suất cao, nhiệt độ vật liệu từ 60–80°C
-
Áp suất phun tối thiểu: 2000 psi
-
Nhiệt độ vật liệu tối thiểu: 24°C | Nền tối thiểu: 10°C | Nền tối đa: 50°C
-
Sơn lại: Không quá 12 giờ, nếu lâu hơn cần mài bề mặt nhẹ
Lớp sơn lót:
-
Thi công sau khi bê tông đạt 7 ngày tuổi (~70% cường độ)
-
Tham khảo kỹ thuật để lựa chọn lớp lót phù hợp
Độ dày khuyến nghị:
-
1.5 kg/m² đạt độ dày ≥ 1mm
-
Thi công lớp tiếp theo sau mỗi 3mm cần nghỉ 5 phút để lớp cũ ổn định
Lớp hoàn thiện:
-
Có thể sử dụng lớp phủ polyurethane hoặc polyaspartic để tăng độ bền màu
Đánh giá EPL-550
Chưa có đánh giá nào.