NEWTECOAT BASE là sản phẩm chống thấm hai thành phần, được phát triển trên nền Polyurethane, có thể sử dụng như một lớp phủ linh hoạt hoặc chất trám khe chuyên dụng.
-
Sản phẩm sở hữu độ bền cơ học vượt trội, khả năng co giãn cao và chịu lực kéo hiệu quả, giúp bảo vệ công trình lâu dài.
-
Tương thích và bám dính tốt trên nhiều loại bề mặt như bê tông, vữa xi măng, gạch ốp, thép và các lớp phủ hoàn thiện khác.
-
Không bị ảnh hưởng hay suy giảm chất lượng khi tiếp xúc lâu dài trong điều kiện ẩm ướt hoặc ngâm nước liên tục.
PHẠM VI ỨNG DỤNG
NEWTECOAT BASE được sử dụng như một lớp phủ chống thấm liên tục và linh hoạt trong nhiều hạng mục xây dựng:
-
Che phủ chống thấm cho mái bằng và mái dốc;
-
Ứng dụng tại các khu vực như sân thượng, ban công;
-
Xử lý chống thấm cho bể bơi, bể chứa và các hạng mục tiếp xúc nước thường xuyên;
-
Gia cố chống thấm tầng hầm, mạch ngừng và các khe co giãn;
-
Bảo vệ các khu vực chứa nước sinh hoạt, bể nuôi thủy sản và các kết cấu ngầm;
-
Chống ăn mòn cho kết cấu kim loại và hệ thống thép;
-
Phù hợp để phủ bảo vệ lớp Foam Polyurethane.
Lưu ý: Vui lòng liên hệ đội ngũ kỹ thuật để được tư vấn cụ thể trong những trường hợp đặc biệt hoặc ứng dụng yêu cầu cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thuộc tính | Giá trị / Thông tin |
---|---|
Thành phần chính | Polyurethane hai thành phần |
Trạng thái / Màu sắc | Thành phần A: Lỏng – Xanh lá, ghi xám… |
Thành phần B: Lỏng – Vàng nhạt | |
Hàm lượng chất rắn | Trên 90% |
Tỷ lệ pha trộn | A : B = 3 : 1 (tính theo khối lượng) |
Độ bền kéo | ≥ 2,5 MPa (ASTM D412) |
Độ giãn dài cực đại | ≥ 600% (ASTM D412) |
Độ bám dính trên nền bê tông | ≥ 1,2 MPa (ASTM D4541, có sử dụng sơn lót) |
Khả năng kháng xé | ≥ 12 N/mm |
Độ cứng bề mặt | 50 ± 10 Shore A (ASTM D2240) |
Khả năng chịu kiềm (5% KOH) | Không bị ảnh hưởng sau 7 ngày ngâm thử |
Thời gian thi công | 30 ± 10 phút (ở 24°C) |
Thời gian khô bề mặt | 4–6 giờ (ở 24°C) |
Thời gian đóng rắn hoàn toàn | 7 ngày (ở 24°C) |
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
-
Dễ dàng thi công bằng nhiều phương pháp: chổi, con lăn, bàn gạt hoặc máy phun chuyên dụng;
-
Ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của rễ cây;
-
Hình thành lớp màng liên tục, không có mối nối, chống thấm hiệu quả;
-
Độ bền cơ học cao, độ kéo giãn lớn, chịu được rung động và nứt nền;
-
Khả năng kết dính tuyệt vời với hầu hết các loại vật liệu nền như bê tông, vữa, thép…;
-
Không phát thải độc hại sau khi sản phẩm khô hoàn toàn.
ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG
-
Mức tiêu thụ thực tế: 1,3 – 2,0 kg/m² tùy thuộc độ phẳng và độ rỗ của bề mặt;
-
Lượng tiêu thụ lý thuyết: ~1,3 ± 0,05 kg/m² cho lớp phủ dày 1mm;
-
Lưu ý: Các yếu tố như độ hút ẩm, nhiệt độ môi trường, kỹ thuật thi công có thể ảnh hưởng đến định mức vật tư.
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
-
Bộ tiêu chuẩn: 20 kg (gồm Thành phần A – 15 kg và Thành phần B – 5 kg);
-
Các kích cỡ đóng gói khác có thể cung cấp theo đơn đặt hàng.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
1. Chuẩn bị bề mặt:
Đối với nền bê tông:
-
Bề mặt cần được bảo dưỡng ít nhất 28 ngày;
-
Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các vật liệu làm giảm độ bám dính;
-
Trám vá các vết nứt, lỗ rỗ hoặc hư hại bằng vật liệu phù hợp;
-
Đảm bảo độ ẩm không vượt quá 8% trước khi thi công.
Đối với kim loại:
-
Làm sạch lớp rỉ, dầu, bụi và các tạp chất khác;
-
Đảm bảo khô ráo hoàn toàn trước khi sơn lót.
2. Phủ lớp lót NEWTECOAT PRIMER:
-
Thi công lớp sơn lót với định mức 0,2 – 0,3 kg/m²;
-
Có thể sử dụng cọ, con lăn hoặc máy phun tùy điều kiện thực tế;
-
Thời gian chờ tối thiểu 4 giờ ở 25ºC trước khi thi công lớp tiếp theo.
3. Pha trộn và thi công lớp phủ NEWTECOAT BASE:
-
Tỷ lệ pha trộn: Trộn theo tỉ lệ khối lượng A : B = 3 : 1
-
Quy trình trộn:
-
Khuấy đều thành phần A trong 2–3 phút;
-
Đổ thành phần B vào thùng chứa thành phần A, trộn đều liên tục ít nhất 3 phút đến khi hỗn hợp đồng nhất.
-
-
Thi công lớp phủ ngay sau khi trộn, đảm bảo độ dày tối thiểu 1,0mm.
Đánh giá NEWTECOAT BASE
Chưa có đánh giá nào.