ƯU ĐIỂM
• Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí đầu tư;
• Thời gian keo hóa/ kết đông rất nhanh chỉ khoảng 15 giây;
• Thời gian gián đoạn dịch vụ, sản xuất thấp giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc;
• Hoàn toàn liền mạch, không có mối nối;
• Bám dính tuyệt vời với hầu hết các loại bề mặt – bê tông, thép, nhôm, gỗ, bọt, v.v.
• Độ bền hóa học tốt;
• Ổn định nhiệt tốt;
• Chống mài mòn, chống va đập tốt;
• Kháng thấm tuyệt đối;
• Không mùi;
• 100% chất rắn, không chứa các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC);
• An toàn với thực phẩm và con người;
• Đáp ứng tiêu chuẩn USDA;
• Không cần gia cố trong vùng chuyển tiếp;
• Có thể được sử dụng mà không cần sơn lót trong một số ứng dụng (đặc biệt là thép);
LĨNH VỰC ỨNG DỤNG
• Chống thấm quy mô lớn cho các tòa nhà, công nghiệp và khu sản xuất;
• Chống thấm các khu vực va đập cao như vườn mái, sàn mái lộ thiên có thể đi lại được;
• Chống thấm cho các công trình chịu sự mài mòn, chống ăn mòn biển;
• Chống thấm cho hồ bơi, bể tạo sóng nước mặn…;
• Nhà máy thủy điện, nhiệt điện;
• Thùng chứa/ ngâm chiết trong khai khoáng/bãi chứa rác…
• Công trình cầu đường, bãi đỗ xe giao thông, hầm đường bộ;
• Hỗn hợp phục hồi vải địa kỹ thuật.
• Đường ống và bể chứa nước uống;
• Lớp phủ chống thấm mái trước khi lắp tấm EPS, XPS và các loại vật liệu cơ bản;
• Nhà di động và mái che nhà lưu động;
• Máng, phễu, thùng rác công nghiệp – thiết bị cát sỏi;
• Phòng sạch cho nhà máy chế biến thực phẩm;
• Cơ sở lưu trữ lạnh;
• Bảo vệ thép kết cấu, đường ống thép …;
• Bảo vệ, chống lại bom đạn trong quân sự.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thành phần hóa học | – | – Thành phần A: MDI-Prepolymer – TP B: Polyolamin and Polyol-Mixture |
Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) | DIN EN ISO 11890-1 / ASTM D-1259 | 0% |
Hàm lượng chất rắn | DIN EN 827 / ASTM D-2697 | 100% |
Độ bền mài mòn Taber C-17, 1000 vòng, 1kg |
– | ≤ 30 mg |
Độ nhớt [(Cps] @ 70°C | DIN EN ISO 2884-2 / ASTM D-4878 | Thành phần A: 200 ± 50 Thành phần B: 350 ± 50 |
Tỷ trọng [g/cm³] @ 25°C | DIN EN ISO 2811-2 / ASTM D-1217 | Thành phần A: 1,05 – 1,10 Thành phần B: 1,01 – 1,03 |
Độ bền kéo [MPa] | ASTM D412-C | ≥ 20 |
Modul [MPa] | ASTM D412-C | 100% elongation: ≥ 10 300% elongation: ≥ 15 |
Độ giãn dài [%] | ASTM D412-C | > 200% |
Độ cứng [Shore D] | ASTM D-2240 | ≥ 65 |
Cường độ xé rách [KN/m] | ASTM 624-86 | 85 – 95 |
Cường độ bám dính trên bê tông M30 | ASTM D-4541 | ≥ 2,0 MPa |
Cường độ bám dính trên thép | ASTM D-4541 | ≥ 5,0 MPa |
Hệ số dẫn nhiệt [W/m*K] | – | 0,245 |
Khả năng chịu nhiệt [°C] | – | -45 đến 175 |
2 đánh giá cho POLYCOAT PUA-S
Chưa có đánh giá nào.