ƯU ĐIỂM
• Thi công một cách dễ dàng bằng dụng cụ như chổi quét, con lăn, bàn gạt …
• Hoàn toàn liền mạch, không có mối nối;
• Kháng lại sự xuyên thủng của rễ cây lớn;
• Khả năng chống chịu các vết nứt tuyệt vời;
• Bám dính tuyệt vời với hầu hết các loại bề mặt – bê tông, thép, nhôm, gỗ, bọt, v.v.
• Có thể chuyển nhiều loại chất nền trong một ứng dụng;
• Độ bền hóa học tốt;
• Ổn định nhiệt tốt;
• Chống mài mòn, chống va đập tốt;
• Không phản ứng;
• Dẻo ở nhiệt độ thấp;
• Độ thấm hơi nước rất thấp;
• Không mùi;
• 100% chất rắn, không chứa các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC);
• Không chứa hơi độc hại;
• Không cần gia cố trong vùng chuyển tiếp;
• Có thể được sử dụng mà không cần sơn lót trong một số ứng dụng (đặc biệt là thép);
LĨNH VỰC ỨNG DỤNG
• Sử dụng chống thấm bảo vệ cho các công trình xây dựng có yêu cầu cao, nơi khó có thể phun sơn Polyurea bằng máy;
• Chống thấm quy mô lớn cho các cơ sở thương mại, công nghiệp và sản xuất;
• Chống thấm các khu vực va đập cao như vườn mái, sàn mái lộ thiên có thể đi lại được;
• Chống thấm cho các công trình chịu sự mài mòn, ăn mòn biển;
• Chống thấm cho hồ bơi, bể nước mặn…;
• Nhà máy thủy điện, nhiệt điện;
• Thùng chứa/ ngâm chiết trong khai khoáng/bãi chứa rác…
• Hỗn hợp phục hồi vải địa kỹ thuật.
• Đường ống và bể chứa nước uống;
• Lớp phủ chống thấm mái trước khi lắp tấm EPS, XPS và các loại vật liệu cơ bản;
• Nhà di động và mái che nhà lưu động;
• Máng, phễu, thùng rác công nghiệp – thiết bị cát sỏi;
• Phòng sạch cho nhà máy chế biến thực phẩm;
• Cơ sở lưu trữ lạnh;
• Bảo vệ thép kết cấu;
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Cơ sở thành phần hóa học | – | TP A: Polyisocyanate prepolymer TP B: Polyamine mixture |
Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) | DIN EN ISO 11890-1 / ASTM D-1259 | 0% |
Hàm lượng chất rắn | DIN EN 827 / ASTM D-2697 | 100% |
Độ bền mài mòn Taber C-17, 1000 vòng, 1kg |
– | ≤ 50 mg |
Tỷ trọng [g/cm³] @ 25°C | DIN EN ISO 2811-2 / ASTM D-1217 | Thành phần A: 1,3 Thành phần B: 0,99 |
Độ cứng [Shore A] | ASTM D-2240 | 80 – 85 |
Điểm bốc cháy (trong cốc kín Pensky Martens) |
– | Thành phần A: 45°C Thành phần B: 26°C |
Độ bền va đập [MPa] @ dày 1mm | ASTM D2794 | ≥ 2,5 |
Độ bền kéo [MPa] | ASTM D412-C | ≥ 10 |
Độ giãn dài [%] | ASTM D412-C | ≥ 400 |
Cường độ xé rách [KN/m] | ASTM 624-86 | 80 – 90 |
Cường độ bám dính trên bê tông M30 | ASTM D-4541 | ≥ 2,0 MPa |
Cường độ bám dính trên thép | ASTM D-4541 | ≥ 3,0 MPa |
Khả năng chịu nhiệt [°C] | – | -30 đến 120 |
3 đánh giá cho POLYCOAT PUA-BRUSH
Chưa có đánh giá nào.